Cây bầu đất là cây gì? Tác dụng và phân loại

 Cây bầu đất là một trong những loại cây thông dụng được sử dụng rộng rãi với nhiều công dụng khác nhau. Ngoài ra nó còn có tác dụng dược lý, hãy cùng Mẹo Nhà Nông tìm hiểu sâu hơn nhé!

Cây bầu đất là cây gì?

Cây bầu đất tên khoa học: Chromolaena odorata là một loài cây thuộc họ Cúc Asteraceae.

Cây bầu đất còn được gọi là cây rau lúi, kim thất hoặc dây chua lè... Loài này thường mọc hoang dại và có sự phân bố rộng rãi trên khắp các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam.

Cây-bầu-đất-là-cây-gì-Tác-dụng-và-phân-loại

Đặc điểm hình thái của cây

Cây bầu đất Chromolaena odorata có những đặc điểm hình thái sau đây:

 

  • Thân cây: Thân cây bầu đất thường mạnh mẽ, có thể cao từ 1 đến 3 mét hoặc hơn. Thân cây có màu xanh đậm và thường có vết nứt.

 

  • : Lá của cây bầu đất là một trong những đặc điểm dễ nhận biết nhất. Chúng có hình dạng tam giác đặc trưng, dài khoảng 10-20 cm và rộng từ 5-12 cm. Lá màu xanh và có rìa có lông mềm. Lá cây bầu đất thơm khi bị xé hoặc đập.

 

  • Hoa: Hoa cây bầu đất thường mọc thành các đám hoa màu trắng hoặc hồng nhạt. Chúng có hình dạng giống như bông cúc, nở vào mùa hè và thu.

 

  • Quả: Quả của cây bầu đất là loại quả có cạnh, màu nâu khi chín. Quả này chứa hạt và có thể giúp cây tự phát tán.

 

  • Rễ: Rễ của cây bầu đất phát triển mạnh mẽ và có khả năng lan truyền nhanh chóng. Điều này làm cho cây trở thành một loài cây xâm lấn khá mạnh, đặc biệt là trong các vùng đất cỏ hoang dại hoặc bị đốn hạ.

 

Đặc điểm hình thái này giúp bạn dễ dàng nhận biết cây bầu đất khi gặp nó trong nông trại hoặc khu vườn của mình.

Tuy nhiên, do tính chất xâm lấn của loài cây này, quản lý và kiểm soát nó trong nông nghiệp và trồng trọt có thể là một thách thức đối với nông dân.

Đặc-điểm-hình-thái-của-cây

Tác dụng dược lý của cây

 

Cây bầu đất có một số tác dụng dược lý và sử dụng truyền thống trong y học dân gian, tuy nhiên, cần lưu ý rằng các tác dụng này thường chưa được khoa học chứng minh và nên được sử dụng cẩn thận.

Dưới đây là một số tác dụng dược lý tiềm năng của cây bầu đất:

 

  • Trị vết thương và viêm nhiễm da: Cây bầu đất thường được sử dụng trong y học dân gian để điều trị vết thương và viêm nhiễm da. Lá của cây có thể được nghiền và áp dụng lên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.

 

  • Chữa đau bên trong: Lá cây này cũng được cho là có khả năng giảm đau bên trong, đặc biệt là trong trường hợp đau dạ dày hoặc đường tiêu hóa.

 

  • Sử dụng chống vi khuẩn: Có chứa các hợp chất có khả năng chống vi khuẩn và kháng viêm, do đó có thể được sử dụng để kiểm soát vi khuẩn hoặc nhiễm trùng.

 

  • Chữa bệnh tiểu đường: Một số nghiên cứu sơ bộ đã gợi ý rằng chiết xuất từ cây bầu đất có thể giúp kiểm soát đường huyết, nhưng cần thêm nghiên cứu để xác minh tác dụng này.

 

Tuy nhiên, việc sử dụng cây bầu đất trong y học cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của chuyên gia y tế, vì có thể có tác dụng phụ hoặc tương tác với các loại thuốc khác. Ngoài ra, các tác dụng dược lý của cây vẫn chưa được khoa học nghiên cứu và chứng minh đầy đủ.

→Xem thêm: Hướng dẫn sản xuất cây cà phê giống khỏe mạnh

Tác-dụng-dược-lý-của-cây

 

Một số bài thuốc từ cây bầu đất

 

1. Đái són, đái buốt, đái dầm

  • Nguyên liệu: Bầu đất tươi 80g.
  • Cách làm: Sắc nước uống vào buổi trưa.
  • Lưu ý: Hạn chế ăn canh và uống nước nhiều buổi tối.

 

2. Viêm bàng quang, khí hư, bạch đới

Nguyên liệu: Bầu đất, bột Thổ tam thất, ý dĩ sao (lượng bằng nhau).

Liều lượng: Mỗi lần dùng 10-15g, uống 2 lần mỗi ngày.

 

3. Hỗ trợ điều trị đái tháo đường

Nguyên liệu: Rau bầu đất.

Cách sử dụng: Nhai nuốt 7-9 lá rau bầu đất mỗi lần, sáng và chiều. Dùng để điều hòa lượng đường trong máu.

 

4. Trị viêm họng, ho gió, ho khan hoặc có đờm

Cách sử dụng: Nhai vài lá rau bầu đất, ngậm nước và nuốt dần.

 

5. Trị viêm phế quản mạn

Cách sử dụng: Nấu canh rau bầu đất và ăn trong ngày.

 

6. Chữa vết thương chảy máu

Cách sử dụng: Dùng rau bầu đất rửa sạch và đắp vào vết thương để cầm máu và giảm viêm sưng.

7. Chữa va đập bầm tím

Cách sử dụng: Giã nát một nắm rau bầu đất khô và hạt hồ tiêu, sau đó đắp vào vết thương. Làm trong 3 ngày.

 

8. Trị đái dắt, đái buốt

Nguyên liệu: Bầu đất 80g.

Cách sử dụng: Rửa sạch, sắc với nước nhỏ lửa cho tới khi còn 200ml, chia làm 2 lần uống trong ngày.

 

9. Trị khí hư, bạch đới

Nguyên liệu: Rau bầu đất, rễ củ gai sao vàng, cỏ xước, kim ngân hoa, cam thảo đất.

Liều lượng: Sắc uống ngày 1 tháng, chia thành 2-3 lần.

 

10. Trị đái dầm ở trẻ

Cách sử dụng: Nấu canh rau bầu đất cho trẻ ăn hàng ngày vào buổi trưa.

 

11. Chữa táo bón, kiết lỵ

 

Cách sử dụng: Giã một nắm rau bầu đất hoà với 100ml nước sôi để nguội, chia làm 2 phần uống vào buổi sáng và chiều trong 5-6 ngày.

 

12. Trị mất ngủ

Cách sử dụng: Thường xuyên ăn tươi rau bầu đất hoặc xao, nấu canh để có tác dụng an thần và điều hòa máu huyết.

Lưu ý rằng việc sử dụng các bài thuốc này nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của một chuyên gia y tế hoặc thầy thuốc để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

phân-biệt-rau-bầu-đất

→Xem thêm: Cây xương khỉ là gì? Nhận biết và tìm hiểu công dụng

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Cơ Khí Việt Thắng được đăng trên các báo mạng nước ngoài

Bệnh cầu trùng ở gà và các biện pháp phòng, trị

Cây bồ công anh tác dụng và phân loại